trouvable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁu.vabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trouvable /tʁu.vabl/ |
trouvables /tʁu.vabl/ |
Giống cái | trouvable /tʁu.vabl/ |
trouvables /tʁu.vabl/ |
trouvable /tʁu.vabl/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trouvable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)