Bước tới nội dung

trouvable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁu.vabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực trouvable
/tʁu.vabl/
trouvables
/tʁu.vabl/
Giống cái trouvable
/tʁu.vabl/
trouvables
/tʁu.vabl/

trouvable /tʁu.vabl/

  1. Có thể tìm thấy.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]