Bước tới nội dung

troverdig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc troverdig
gt troverdig
Số nhiều troverdige
Cấp so sánh
cao

troverdig

  1. Có thể tin tưởng, đáng tin cậy, trung tín.
    en troverdig mann/forklaring

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]