Bước tới nội dung

truquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

truquer ngoại động từ /tʁy.ke/

  1. Làm giả, giả mạo.
    Truquer un vase antique — làm giả một lọ cổ
    Truquer un texte — giả mạo một văn bản
  2. (Tiến hành) Gian lận.
    Truquer les élections — gian lận trong bầu cử
    combat de boxe truqué — cuộc đấu quyền Anh xếp đặt trước
    scène truquée — (sân khấu) cảnh phông có dùng kỹ xảo

Nội động từ

[sửa]

truquer nội động từ /tʁy.ke/

  1. Dùng mánh khóe, dùng mẹo gian.

Tham khảo

[sửa]