trussel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trussel | trusselen |
Số nhiều | trusler | truslene |
trussel gđ
- Sự đe dọa, hăm dọa, uy hiếp.
- Flykapring utgjør en stor trussel mot flytrafikken.
- Hun gjorde alvor av trusselen om å reise fra ham.
- tomme trusler — Sự đe dọa vẩn vơ.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) trusselbrev gđ: Thơ hăm dọa.
Tham khảo
[sửa]- "trussel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)