trylle
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å trylle |
Hiện tại chỉ ngôi | tryller |
Quá khứ | trylla, tryllet, trylte |
Động tính từ quá khứ | trylla, tryllet, trylt |
Động tính từ hiện tại | — |
trylle
- Làm trò ảo thuật.
- Han tryllet en kanin opp av hatten.
- å trylle fram noe — Làm ra, biến ra vật gì một cách nhanh chóng.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) tryllekunstner gđ: Ảo thuật gia.
Tham khảo[sửa]
- "trylle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)