tryne
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tryne | trynet |
Số nhiều | tryner | tryna, trynene |
tryne gđ
- Mõm heo.
- Grisen rotet i jorda med trynet.
- Gương mặt giống heo, mặt heo.
- Han fikk seg en på trynet.
- Jeg tåler ikke trynet på ham.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) grisetryne: Mõm heo.
Tham khảo[sửa]
- "tryne". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)