tsjekker
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tsjekker | tsjekkeren |
Số nhiều | tsjekkere | tsjekkerne |
tsjekker gđ
Tham khảo[sửa]
- "tsjekker". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)