tsjekkisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc tsjekkisk
gt tsjekkisk
Số nhiều tsjekkiske
Cấp so sánh
cao

tsjekkisk

  1. Thuộc về Tiệp Khắc. Tiếng Tiệp Khắc.
    Han er tsjekkisk.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]