Bước tới nội dung

tsu̱scatscats

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Popoluca cao nguyên

[sửa]
tsu̱scatscats

Từ nguyên

[sửa]

Từ tsu̱s (xanh) +‎ catscats (chim toucan).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tsu̱scatscats

  1. Một loài chim phân bố ở các vùng miền núi của MexicoTrung Mỹ, có tên khoa họcAulacorhynchus prasinus.

Tham khảo

[sửa]
  • Elson, Benjamin F., Gutiérrez G., Donaciano (1999) Diccionario popoluca de la Sierra, Veracruz (Serie de vocabularios y diccionarios indígenas “Mariano Silva y Aceves”; 41)‎[1] (bằng tiếng Tây Ban Nha), Instituto Lingüístico de Verano, A.C., →ISBN, tr. 113