Bước tới nội dung

tubérisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tubérisé

  1. (Thực vật học) Hóa củ.
    Racine tubérisée — rễ hóa củ

Tham khảo

[sửa]