Bước tới nội dung

tudieu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

tudieu /ty.djø/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mẹ kiếp!

Tham khảo

[sửa]