Bước tới nội dung

tulang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bih

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tulang

  1. xương.

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Mã Lai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tulang (chính tả Jawi تولڠ, số nhiều tulang-tulang, đại từ sở hữu ngôn thứ nhất không trang trọng tulangku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai tulangmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba tulangnya)

  1. Xương.