Bước tới nội dung

tuteurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

tuteurer ngoại động từ

  1. (Nông nghiệp) Cắm cọc đỡ (cây).
    Tuteurer un jeune arbre — cắm cọc đỡ một cây non

Tham khảo

[sửa]