Bước tới nội dung

tvangsinndrive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tvangsinndrive
Hiện tại chỉ ngôi tvangsinndriver
Quá khứ tvangsinndreiv, tvangsinndrev
Động tính từ quá khứ tvangsinndrevet
Động tính từ hiện tại

tvangsinndrive

  1. (Luật) Cưỡng chế, phát mãi.
    å tvangsinndrive gjeld

Tham khảo

[sửa]