tvilsom
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tvilsom |
gt | tvilsomt | |
Số nhiều | tvilsomme | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tvilsom
- Không chắc, mơ hồ.
- Utfallet av valget er tvilsomt.
- en tvilsom fornøyelse — Sự vui vẻ gượng gạo.
- Khả nghi, đáng nghi.
- en tvilsom person
- tvilsomme forretninger
Tham khảo
[sửa]- "tvilsom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)