Bước tới nội dung

tvilsom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc tvilsom
gt tvilsomt
Số nhiều tvilsomme
Cấp so sánh
cao

tvilsom

  1. Không chắc, mơ hồ.
    Utfallet av valget er tvilsomt.
    en tvilsom fornøyelse — Sự vui vẻ gượng gạo.
  2. Khả nghi, đáng nghi.
    en tvilsom person
    tvilsomme forretninger

Tham khảo

[sửa]