tyde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å tyde
Hiện tại chỉ ngôi tyder
Quá khứ tyda, tydet, tydde
Động tính từ quá khứ tyda, tydet, tydd
Động tính từ hiện tại

tyde

  1. Giải đoán, giải thích, đoán nhận.
    Han kan tyde drømmer.
    Skriften hans er vanskelig å tyde.
  2. Chứng tỏ, biểu lộ, biểu thị.
    Alt tyder på at prisene vil stige sterkt i år.

Tham khảo[sửa]