tyde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tyde |
Hiện tại chỉ ngôi | tyder |
Quá khứ | tyda, tydet, tydde |
Động tính từ quá khứ | tyda, tydet, tydd |
Động tính từ hiện tại | — |
tyde
- Giải đoán, giải thích, đoán nhận.
- Han kan tyde drømmer.
- Skriften hans er vanskelig å tyde.
- Chứng tỏ, biểu lộ, biểu thị.
- Alt tyder på at prisene vil stige sterkt i år.
Tham khảo
[sửa]- "tyde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)