tygge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tygge |
Hiện tại chỉ ngôi | tyggger |
Quá khứ | -get/-de |
Động tính từ quá khứ | -get/-d |
Động tính từ hiện tại | — |
tygge
- Nhai, gặm.
- Du må tygge maten godt for du svelger den.
- Han tygger tyggegummi.
- å tygge drov — Nhai lại (thú vật như bò).
- Jeg må tygge på det. — Tôi phải nghĩ lại việc ấy.
Tham khảo
[sửa]- "tygge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)