Bước tới nội dung

tygge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tygge
Hiện tại chỉ ngôi tyggger
Quá khứ -get/-de
Động tính từ quá khứ -get/-d
Động tính từ hiện tại

tygge

  1. Nhai, gặm.
    Du må tygge maten godt for du svelger den.
    Han tygger tyggegummi.
    å tygge drov — Nhai lại (thú vật như bò).
    Jeg må tygge på det. — Tôi phải nghĩ lại việc ấy.

Tham khảo

[sửa]