Bước tới nội dung

typologique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

typologique

  1. Xem typologie
    Classification typologique des langues — sự phân loại loại hình học các ngôn ngữ

Tham khảo

[sửa]