Bước tới nội dung

typé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực typé
/ti.pe/
typés
/ti.pe/
Giống cái typé
/ti.pe/
typés
/ti.pe/

typé /ti.pe/

  1. Đúng kiểu.
    Personnage fortement typé — nhân vật đúng kiểu

Tham khảo

[sửa]