Bước tới nội dung

uår

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít uår uåret
Số nhiều uår uåra, uårene

uår

  1. Năm trái mùa, năm mất mùa.
    Det ble uår for andre året på rad.
    uår for jordbruket

Tham khảo

[sửa]