Bước tới nội dung

udåd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít udåd udåden
Số nhiều udåder udådene

udåd

  1. Tội ác dã man.
    Drapet på Martin Luther King var en udåd.

Tham khảo

[sửa]