ufattelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ufattelig |
gt | ufattelig | |
Số nhiều | ufattelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ufattelig
- Không thể hiểu được, không thể tưởng tượng được.
- Det er helt ufattelig at mennesker kan reise til månen.
- Rất là, không thể tưởng tượng.
- Han er ufattelig klønete/distré.
Tham khảo
[sửa]- "ufattelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)