uforandret
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uforandret |
gt | uforandret | |
Số nhiều | uforandrede, uforandre te | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uforandret
- Không thay đổi.
- Den sykes tilstand er uforandret.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "uforandret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)