uforberedt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uforberedt |
gt | uforberedt | |
Số nhiều | uforberedte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uforberedt
- Không chuẩn bị, chưa sửa soạn.
- Han gjorde ikke leksene sine i går og møter uforberedt på skolen i dag.
- Prisstigningen kom helt uforberedt på meg.
Tham khảo
[sửa]- "uforberedt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)