Bước tới nội dung

uforberedt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc uforberedt
gt uforberedt
Số nhiều uforberedte
Cấp so sánh
cao

uforberedt

  1. Không chuẩn bị, chưa sửa soạn.
    Han gjorde ikke leksene sine i går og møter uforberedt på skolen i dag.
    Prisstigningen kom helt uforberedt på meg.

Tham khảo

[sửa]