Bước tới nội dung

sửa soạn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɨ̰ə˧˩˧ swa̰ːʔn˨˩ʂɨə˧˩˨ ʂwa̰ːŋ˨˨ʂɨə˨˩˦ ʂwaːŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂɨə˧˩ ʂwan˨˨ʂɨə˧˩ ʂwa̰n˨˨ʂɨ̰ʔə˧˩ ʂwa̰n˨˨

Động từ

[sửa]

sửa soạn

  1. Sắp sẵn, chuẩn bị.
    Sửa soạn quần áo chăn màn để lên đường.

Tham khảo

[sửa]