ugagn
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ugagn | ugagnet |
Số nhiều | ugagn, ugagner | ugagna, ugagnene |
ugagn gđ
- Sự thiệt hại, hư hại, tổn hại.
- Insektbillene gjør stor ugagn på skogen.
- Sự phá phách.
- Elevene gjorde bare ugagn i skoletimen.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) ugagnskråke gc: Đứa, quân phá phách.
Tham khảo[sửa]
- "ugagn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)