uke
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
Xác định
Bất định
Số ít
uke
uka
,
uken
Số nhiều
uker
ukene
uke
gđc
Tuần lễ.
Det er 52
uker
i året.
Han tjener 600 kroner i
uke
n.
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
(0)
ukepenger
gđ
:
Tiền túi
hàng tuần
.
(0)
ukeslutt
gđ
:
Những
ngày
cuối tuần
(thứ bảy và chúa nhựt).
<0>
Phương ngữ khác
[
sửa
]
veke
Tham khảo
[
sửa
]
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Na Uy
Danh từ
Danh từ tiếng Na Uy
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Asturianu
Azərbaycanca
ᏣᎳᎩ
English
Esperanto
Español
Eesti
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Hrvatski
Magyar
Ido
Italiano
Kurdî
Lietuvių
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Русский
Slovenščina
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
Türkçe
中文