Bước tới nội dung

ulik

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ulik
gt ulikt
Số nhiều ulike
Cấp so sánh
cao

ulik

  1. Không giống nhau, khác nhau.
    Han er helt ulik sin far.
    ulike tall — Số lẻ.
  2. Không bình thường, bất thường.
    Det var ulikt ham å snakke slik.

Tham khảo

[sửa]