ultime
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /yl.tim/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ultime /yl.tim/ |
ultimes /yl.tim/ |
Giống cái | ultime /yl.tim/ |
ultimes /yl.tim/ |
ultime /yl.tim/
- Cuối cùng.
- Ultime concession — sự nhượng bộ cuối cùng
Tham khảo[sửa]
- "ultime". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)