ultrasonique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /yl.tʁa.sɔ.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ultrasonique /yl.tʁa.sɔ.nik/ |
ultrasonique /yl.tʁa.sɔ.nik/ |
Giống cái | ultrasonique /yl.tʁa.sɔ.nik/ |
ultrasonique /yl.tʁa.sɔ.nik/ |
ultrasonique /yl.tʁa.sɔ.nik/
- (Vật lý học) (thuộc) siêu âm.
Tham khảo
[sửa]- "ultrasonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)