ulv
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ulv | ulven |
Số nhiều | ulver | ulvene |
ulv gđ
- Chó sói.
- Ulven er farlig for reinsdyrene.
- sulten/glupsk som en ulv — Đói cồn cào.
- Man får/må tute med de ulver som er ute. — Ăn theo thuở ở theo thời.
- ulv i fåreklær — Sói đội lốt chiên.
- en ensom ulv — Người không thích hòa mình.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ulv". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)