Bước tới nội dung

ulvebestand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ulvebestand ulvebestanden
Số nhiều ulvebestander ulvebestandene

Danh từ

[sửa]

ulvebestand

  1. Bầy chó sói.

Xem thêm

[sửa]