bestand
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bestand | bestanden |
Số nhiều | bestander | bestandene |
bestand gđ
- Bầy, đàn, đám (thú vật, cây cỏ).
- Bestanden av noen dyrearter går ned.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) ulvebestand: Bầy chó sói.
- (1) fuglebestand: Bầy chim.
- (1) furubestand: Đám cây thông.
Tham khảo[sửa]
- "bestand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)