Bước tới nội dung

bestand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít bestand bestanden
Số nhiều bestander bestandene

bestand

  1. Bầy, đàn, đám (thú vật, cây cỏ).
    Bestanden av noen dyrearter går ned.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]