umabi
Giao diện
Tiếng Zulu
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa umu- + -aba + -i.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]umábi lớp 1 (số nhiều abábi lớp 2)
Biến tố
[sửa]Lớp 1/2 | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Dạng đầy đủ | umabi | ababi | ||
Locative | kumabi | kubabi | ||
Số ít | Số nhiều | |||
Dạng đầy đủ | umabi | ababi | ||
Dạng đơn giản | mabi | babi | ||
Locative | kumabi | kubabi | ||
Copulative | ngumabi | ngababi | ||
Dạng sở hữu | ||||
Số ít | Số nhiều | |||
Từ bổ nghĩa | Danh từ | Từ bổ nghĩa | Danh từ | |
Lớp 1 | womabi | owomabi | wababi | owababi |
Lớp 2 | bomabi | abomabi | bababi | abababi |
Lớp 3 | womabi | owomabi | wababi | owababi |
Lớp 4 | yomabi | eyomabi | yababi | eyababi |
Lớp 5 | lomabi | elomabi | lababi | elababi |
Lớp 6 | omabi | awomabi | ababi | awababi |
Lớp 7 | somabi | esomabi | sababi | esababi |
Lớp 8 | zomabi | ezomabi | zababi | ezababi |
Lớp 9 | yomabi | eyomabi | yababi | eyababi |
Lớp 10 | zomabi | ezomabi | zababi | ezababi |
Lớp 11 | lomabi | olomabi | lwababi | olwababi |
Lớp 14 | bomabi | obomabi | bababi | obababi |
Lớp 15 | komabi | okomabi | kwababi | okwababi |
Lớp 17 | komabi | okomabi | kwababi | okwababi |
Tham khảo
[sửa]- C. M. Doke, B. W. Vilakazi (1972) “aɓi”, trong Zulu-English Dictionary [Từ điển Zulu-Anh], →ISBN: “aɓi (3.2.9)”
Thể loại:
- Mục từ tiếng Zulu
- Từ có tiền tố umu- (class 1) trong tiếng Zulu
- Từ có hậu tố -i trong tiếng Zulu
- Mục từ tiếng Zulu có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Zulu
- tiếng Zulu entries with incorrect language header
- Danh từ tiếng Zulu lớp 1
- tiếng Zulu terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Zulu có thanh LL
- Định nghĩa mục từ không xác định ngôn ngữ có trích dẫn ngữ liệu
- không xác định ngôn ngữ trích dẫn ngữ liệus with omitted translation