Bước tới nội dung

umabi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Zulu

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa umu- +‎ -aba +‎ -i.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

umábi lớp 1 (số nhiều abábi lớp 2)

  1. Người phân bổ.
  2. Người thi hành (di chúc)

Biến tố

[sửa]
Lớp 1/2
Số ít Số nhiều
Dạng đầy đủ umabi ababi
Locative kumabi kubabi
Số ít Số nhiều
Dạng đầy đủ umabi ababi
Dạng đơn giản mabi babi
Locative kumabi kubabi
Copulative ngumabi ngababi
Dạng sở hữu
Số ít Số nhiều
Từ bổ nghĩa Danh từ Từ bổ nghĩa Danh từ
Lớp 1 womabi owomabi wababi owababi
Lớp 2 bomabi abomabi bababi abababi
Lớp 3 womabi owomabi wababi owababi
Lớp 4 yomabi eyomabi yababi eyababi
Lớp 5 lomabi elomabi lababi elababi
Lớp 6 omabi awomabi ababi awababi
Lớp 7 somabi esomabi sababi esababi
Lớp 8 zomabi ezomabi zababi ezababi
Lớp 9 yomabi eyomabi yababi eyababi
Lớp 10 zomabi ezomabi zababi ezababi
Lớp 11 lomabi olomabi lwababi olwababi
Lớp 14 bomabi obomabi bababi obababi
Lớp 15 komabi okomabi kwababi okwababi
Lớp 17 komabi okomabi kwababi okwababi

Tham khảo

[sửa]