aba

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈbɑː/

Danh từ[sửa]

aba /ə.ˈbɑː/

  1. Áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ[sửa]

Danh từ[sửa]

aba

  1. cha.

Tiếng Ngũ Đồn[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

aba

  1. cha.