umakhi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Swazi[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa umu- +‎ -akha +‎ -i.

Danh từ[sửa]

úmakhi lớp 1 (số nhiều bákhi lớp 2)

  1. Người xây dựng.

Biến tố[sửa]

Danh từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Tiếng Xhosa[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa um- +‎ -akha +‎ -i.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

úmâkhi lớp 1 (số nhiều ábâkhi lớp 2)

  1. Người xây dựng.

Biến tố[sửa]

Mục từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Tiếng Zulu[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa umu- +‎ -akha +‎ -i.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

úmâkhi lớp 1 (số nhiều ábâkhi lớp 2)

  1. Người xây dựng.

Biến tố[sửa]

Lớp 1/2
Số ít Số nhiều
Dạng đầy đủ umakhi abakhi
Locative kumakhi kubakhi
Số ít Số nhiều
Dạng đầy đủ umakhi abakhi
Dạng đơn giản makhi bakhi
Locative kumakhi kubakhi
Copulative ngumakhi ngabakhi
Dạng sở hữu
Số ít Số nhiều
Từ bổ nghĩa Danh từ Từ bổ nghĩa Danh từ
Lớp 1 womakhi owomakhi wabakhi owabakhi
Lớp 2 bomakhi abomakhi babakhi ababakhi
Lớp 3 womakhi owomakhi wabakhi owabakhi
Lớp 4 yomakhi eyomakhi yabakhi eyabakhi
Lớp 5 lomakhi elomakhi labakhi elabakhi
Lớp 6 omakhi awomakhi abakhi awabakhi
Lớp 7 somakhi esomakhi sabakhi esabakhi
Lớp 8 zomakhi ezomakhi zabakhi ezabakhi
Lớp 9 yomakhi eyomakhi yabakhi eyabakhi
Lớp 10 zomakhi ezomakhi zabakhi ezabakhi
Lớp 11 lomakhi olomakhi lwabakhi olwabakhi
Lớp 14 bomakhi obomakhi babakhi obabakhi
Lớp 15 komakhi okomakhi kwabakhi okwabakhi
Lớp 17 komakhi okomakhi kwabakhi okwabakhi

Tham khảo[sửa]