Bước tới nội dung

umakhi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Swazi

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa umu- + -akha + -i.

Danh từ

[sửa]

úmakhi lớp 1 (số nhiều bákhi lớp 2)

  1. Người xây dựng.

Biến tố

[sửa]

Danh từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Tiếng Xhosa

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa um- + -akha + -i.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

úmâkhi lớp 1 (số nhiều ábâkhi lớp 2)

  1. Người xây dựng.

Biến tố

[sửa]

Mục từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Tiếng Zulu

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa umu- + -akha + -i.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

úmâkhi lớp 1 (số nhiều ábâkhi lớp 2)

  1. Người xây dựng.

Biến tố

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 966: Internal error: default for argument loc_sg has the type "boolean"; expected a string..

Tham khảo

[sửa]