Bước tới nội dung

umbelifero

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ umbelifer--o (danh từ)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /um.bɛ.li.ˈfɛ.rɔ/

Danh từ

[sửa]

umbelifero

  1. Họ Hoa tán.