umpteenth
Giao diện
Tiếng Anh
Tính từ
umpteenth
- Thứ không biết bao nhiêu.
- for the umpteenth time — không biết lần thứ bao nhiêu
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “umpteenth”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)