Bước tới nội dung

unchallenged

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unchallenged

  1. Không bị phản đối, không bị bác bỏ.
    to let something pass unchallenged — thông qua việc gì không phản đối
  2. (Quân sự) Không bị đứng lại.
    to let someone pass unchallenged — để người nào đi qua không hô đứng lại

Tham khảo

[sửa]