uncounterfeit
Giao diện
Tiếng Anh
Tính từ
uncounterfeit
- không làm giả, không làm giả mạo; thật; chân thật (như) uncounterfeited.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “uncounterfeit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)