underdanig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | underdanig |
gt | underdanig | |
Số nhiều | underdanige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
underdanig
- Khúm núm.
- I Bibelen står det at kvinnen skal være mannen underdanig.
- en underdanig tjener
Tham khảo
[sửa]- "underdanig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)