underemphasize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.dɜː.ˈɛɱ.fə.ˌsɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]underemphasize ngoại động từ /ˌən.dɜː.ˈɛɱ.fə.ˌsɑɪz/
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "underemphasize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)