undergrave
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å undergrave |
Hiện tại chỉ ngôi | undergraver |
Quá khứ | undergravet, undergrav de/undergrov |
Động tính từ quá khứ | undergravet, undergravd |
Động tính từ hiện tại | — |
undergrave
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) undergravingsvirksomhet gđc: Sựđánh đổ, lật đổ.
Tham khảo
[sửa]- "undergrave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)