undersøkelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | undersøkelse | undersøkelsen |
Số nhiều | undersøkelser | undersøkelsene |
undersøkelse gđ
- Sự khám nghiệm, xem xét, nghiên cứu, phân tích. Sự điều tra. Cuộc thăm dò.
- Vitenskapelige undersøkelser kan gi ny informasjon.
- Undersøkelsen av ulykken viste at årsaken var en teknisk feil.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) legeundersøkelse: Sự khám bệnh của bác-sĩ.
Tham khảo
[sửa]- "undersøkelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)