legeundersøkelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | legeundersøkelse | legeundersøkelsen |
Số nhiều | legeundersøkelser | legeundersøkelsene |
Danh từ
[sửa]legeundersøkelse gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "legeundersøkelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)