underskrift
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | underskrift | underskrifta -, en |
Số nhiều | underskrifter | underskriftene |
underskrift gđc
- Chữ ký (trọn tên).
- Brevet var uten underskrift.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) underskriftskampanje gđ: Chiến dịch xin chữ ký.
Tham khảo
[sửa]- "underskrift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)