underslå
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å underslå |
Hiện tại chỉ ngôi | underslår |
Quá khứ | underslo |
Động tính từ quá khứ | underslatt |
Động tính từ hiện tại | — |
underslå
- Biển thủ, thụt két.
- Han underslo 5.000 kroner fra firmaets kasse.
- Che giấu, che đậy.
- Vitnet underslo viktige opplysninger.
Tham khảo[sửa]
- "underslå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)