Bước tới nội dung

underveis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

underveis

  1. Trên đường tới, giữa đường, nửa đường.
    Planene ble forandret underveis.
    Toget stoppet underveis til Bergen.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]