Bước tới nội dung

undisposed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

undisposed (+ of)

  1. Chưa sử dụng đến, chưa dùng đến.
  2. (Thương nghiệp) Chưa bán đi được, hãy còn.
    stock undisposed of — hàng hoá chưa bán đi được

Tham khảo

[sửa]