undisposed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]undisposed (+ of)
- Chưa sử dụng đến, chưa dùng đến.
- (Thương nghiệp) Chưa bán đi được, hãy còn.
- stock undisposed of — hàng hoá chưa bán đi được
Tham khảo
[sửa]- "undisposed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)