undre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å undre |
Hiện tại chỉ ngôi | undrer |
Quá khứ | undra, undret |
Động tính từ quá khứ | undra, undret |
Động tính từ hiện tại | — |
undre
- Làm kinh ngạc, ngạc nhiên.
- Det undrer meg ikke at det gikk galt.
- å undre seg over noe — Lấy làm ngạc nhiên về việc gì.
- et undrende blikk — Cái nhìn ngạc nhiên.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) undring gđc: Sự kinh ngạc, ngạc nhiên.
Tham khảo
[sửa]- "undre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)